Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
03:29 04/29, 2024
  1. 1
    05:16 - 13:48
    8h 32min JPY 48.480 IC JPY 48.465 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:42
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:48
  2. 2
    05:03 - 13:48
    8h 45min JPY 59.850 IC JPY 59.835 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    11:41
    Agarie Iriguchi
    東江入口
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:02
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:48
  3. 3
    05:03 - 13:48
    8h 45min JPY 53.730 IC JPY 53.715 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:16
    11:42
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:48
  4. 4
    06:25 - 15:49
    9h 24min JPY 48.680 IC JPY 48.665 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    06:30
    06:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:25
    07:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:39
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:43
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:03
    Futami Iriguchi
    二見入口
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:49
  5. 5
    03:29 - 23:11
    43h 42min JPY 983.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    03:29
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.