Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:50 - 22:085h 18min JPY 52.130 IC JPY 52.131 Đổi tàu 4 lần16:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ17:55- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
19:20Walk137m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:351 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Shin-Osaka Sta.JPY 510 25minOsaka Airport(Itami) Đến Shin-Osaka Sta. Bảng giờ- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
20:00Walk90m 15min20:173 StopsNozomiNozomi 79 đến Hiroshima Sân ga: 2148minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 21:135 StopsMarine LinerMarine Liner 65 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8JPY 4.830 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh -
Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
-
216:30 - 22:085h 38min JPY 46.530 IC JPY 46.531 Đổi tàu 4 lần16:304 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 14minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 12minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ17:30- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
18:55Walk137m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:051 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Shin-Osaka Sta.JPY 510 25minOsaka Airport(Itami) Đến Shin-Osaka Sta. Bảng giờ- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
19:30Walk90m 15min19:595 StopsHikariHikari 521 đến Okayama Sân ga: 221h 3minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 21:135 StopsMarine LinerMarine Liner 65 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8JPY 4.830 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh -
Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
-
316:57 - 22:185h 21min JPY 55.230 IC JPY 55.229 Đổi tàu 5 lần16:573 StopsHayabusaHayabusa 60 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 35min
JPY 5.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.420 Toa Xanh JPY 14.660 Gran Class 18:413 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 6.050 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:003 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
19:18Walk0m 2min19:551 StopsANAANA539 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 2JPY 41.900 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:20Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:301 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 600 10minTakamatsu Kuko Đến Kukodori Ichinomiya Bảng giờ- Kukodori Ichinomiya
- 空港通り一宮
- Trạm Xe buýt
21:40Walk545m 11min21:548 StopsKotoden Kotohira Lineđến Takamatsuchikkou Lên xe: 1JPY 400 19minAirport-dori Đến Takamatsu-Chikko Bảng giờ- Takamatsu-Chikko
- 高松築港
- Ga
22:13Walk321m 5min-
Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
-
416:31 - 22:396h 8min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần16:313 StopsKomachiKomachi 32 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 33min
JPY 5.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.420 Toa Xanh 18:127 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 193h 13minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 21:426 StopsMarine LinerMarine Liner 67 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 5JPY 14.070 57minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh -
Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
-
516:07 - 04:2212h 15min JPY 335.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.