Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
21:54 04/27, 2024
  1. 1
    07:53 - 16:45
    8h 52min JPY 74.220 IC JPY 74.219 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:45
  2. 2
    07:08 - 16:45
    9h 37min JPY 64.950 IC JPY 64.951 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:45
  3. 3
    06:42 - 16:45
    10h 3min JPY 67.850 IC JPY 67.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:45
  4. 4
    06:16 - 16:45
    10h 29min JPY 67.850 IC JPY 67.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:45
  5. 5
    21:54 - 18:26
    20h 32min JPY 374.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    21:54
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.