Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
20:15 04/27, 2024
  1. 1
    20:54 - 10:42
    13h 48min JPY 27.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:43
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:22
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:46
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:35
    10:07
    Miyama Toge
    深山峠
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:42
  2. 2
    20:54 - 10:51
    13h 57min JPY 26.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:51
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:22
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    10:22
    10:51
  3. 3
    22:54 - 11:37
    12h 43min JPY 45.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:03
    Miyama Toge
    深山峠
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:37
  4. 4
    06:42 - 12:45
    6h 3min JPY 42.120 IC JPY 42.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    12:16
    12:45
  5. 5
    20:15 - 11:09
    14h 54min JPY 289.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    20:15
    11:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.