Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
22:52 04/30, 2024
  1. 1
    23:39 - 09:56
    10h 17min JPY 43.490 IC JPY 43.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:11
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:11
    06:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:52
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
  2. 2
    22:55 - 09:56
    11h 1min JPY 45.390 IC JPY 45.389 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:00
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:04
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:13
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:52
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
  3. 3
    22:54 - 09:56
    11h 2min JPY 45.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:52
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:56
  4. 4
    07:08 - 12:43
    5h 35min JPY 36.660 IC JPY 36.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  5. 5
    22:52 - 13:16
    14h 24min JPY 347.610
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    22:52
    13:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.