Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
01:18 04/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:22
    5h 40min JPY 41.500 IC JPY 41.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:38
    Toya
    洞爺
    Ga
    10:38
    10:41
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:22
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:27
    Nozomi Danchi
    のぞみ団地
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:22
  2. 2
    07:08 - 13:16
    6h 8min JPY 38.630 IC JPY 38.631 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:38
    Toya
    洞爺
    Ga
    11:38
    11:41
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:10
    Public Jutaku-mae (Toyakocho)
    公営住宅前(洞爺湖町)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
  3. 3
    06:42 - 13:16
    6h 34min JPY 41.470 IC JPY 41.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:28
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    11:28
    11:31
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:55
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:10
    Public Jutaku-mae (Toyakocho)
    公営住宅前(洞爺湖町)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
  4. 4
    06:40 - 13:16
    6h 36min JPY 23.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:56
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:00
    Toya
    洞爺
    Ga
    12:00
    12:03
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
    Sakuragaoka Hoikujo
    桜ヶ丘保育所
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:10
    Public Jutaku-mae (Toyakocho)
    公営住宅前(洞爺湖町)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
  5. 5
    01:18 - 12:27
    11h 9min JPY 245.410
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    01:18
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.