Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
18:50 05/04, 2024
  1. 1
    19:15 - 06:54
    11h 39min JPY 42.760 IC JPY 42.761 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:07
    23:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:45
    06:54
    Tachikawa-Minami (Bus)
    立川南(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:54
  2. 2
    19:15 - 07:56
    12h 41min JPY 41.070 IC JPY 41.071 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:07
    23:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    07:16
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:21
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:45
    07:56
    Tachikawa-Minami (Bus)
    立川南(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:56
  3. 3
    18:57 - 08:54
    13h 57min JPY 29.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:32
    20:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:40
    06:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:45
    08:54
    Tachikawa-Minami (Bus)
    立川南(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:54
  4. 4
    23:39 - 09:17
    9h 38min JPY 47.040 IC JPY 47.036 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:45
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:45
    08:48
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:00
    09:07
    Tachikawa 2Chome
    立川2丁目
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:17
  5. 5
    18:50 - 06:37
    11h 47min JPY 304.710
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    18:50
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.