Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
17:23 04/27, 2024
  1. 1
    17:45 - 22:00
    4h 15min JPY 40.490 IC JPY 40.491 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:40
    21:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:33
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:51
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    21:51
    22:00
  2. 2
    17:45 - 22:12
    4h 27min JPY 40.150 IC JPY 40.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:40
    21:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:50
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    21:50
    21:54
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば一部3番のりば
    21:56
    22:10
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:12
  3. 3
    17:45 - 22:19
    4h 34min JPY 40.100 IC JPY 40.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    20:49
    20:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    21:23
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    22:10
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    22:10
    22:19
  4. 4
    17:31 - 23:07
    5h 36min JPY 23.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    22:16
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    22:36
    22:39
    Hosono Sta.
    祝園駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:43
    23:03
    Hinohira
    樋の平
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:07
  5. 5
    17:23 - 03:11
    9h 48min JPY 273.510
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    17:23
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.