Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
17:28 04/30, 2024
  1. 1
    17:45 - 08:02
    14h 17min JPY 58.180 IC JPY 58.181 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
  2. 2
    17:45 - 08:02
    14h 17min JPY 58.160 IC JPY 58.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Kamigo
    上郷
    Ga
    23:38
    23:41
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
  3. 3
    17:45 - 08:12
    14h 27min JPY 58.350 IC JPY 58.351 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:11
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:12
  4. 4
    17:45 - 09:00
    15h 15min JPY 54.660 IC JPY 54.661 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    23:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    08:29
    08:32
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:00
  5. 5
    17:28 - 09:00
    15h 32min JPY 427.010
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    17:28
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.