Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
07:18 04/28, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:47
    5h 26min JPY 49.080 IC JPY 49.079 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:22
    Mitsuishiguchi
    三ツ石口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:47
  2. 2
    08:54 - 13:50
    4h 56min JPY 25.760 IC JPY 25.761 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:38
    11:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    13:12
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:18
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:50
  3. 3
    08:54 - 14:03
    5h 9min JPY 25.740 IC JPY 25.741 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:38
    11:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:41
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
  4. 4
    08:02 - 14:03
    6h 1min JPY 48.640 IC JPY 48.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:13
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    11:13
    11:25
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:41
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
    No
    野(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
  5. 5
    07:18 - 18:36
    11h 18min JPY 312.810
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    07:18
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.