Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:42 - 13:266h 44min JPY 53.830 IC JPY 53.831 Đổi tàu 5 lần06:424 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ07:351 StopsIBXIBX10 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:052 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:206 StopsSonicSonic 15 đến Oita Sân ga: 346minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 11:091 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 36minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 1.500 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
11:23Walk360m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:3839 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 810 51minShimonoseki Sta. Đến Yoshimo Bảng giờ- Yoshimo
- 吉母
- Trạm Xe buýt
12:29Walk4.3km 57min -
206:42 - 13:266h 44min JPY 53.830 IC JPY 53.831 Đổi tàu 5 lần06:424 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ07:351 StopsIBXIBX10 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:052 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:206 StopsSonicSonic 15 đến Oita Sân ga: 346minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 11:091 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 36minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 1.500 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
11:23Walk360m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:3838 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 810 50minShimonoseki Sta. Đến Shimokata (Yamaguchi) Bảng giờ- Shimokata (Yamaguchi)
- 下方(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:28Walk4.4km 58min -
306:42 - 13:266h 44min JPY 55.180 IC JPY 55.181 Đổi tàu 5 lần06:424 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ07:351 StopsIBXIBX10 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:222 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:522 StopsKodamaKodama 850 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.520 29minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- South Exit
11:21Walk433m 3min- Shinekiminamiguchi
- 新駅南口
- Trạm Xe buýt
11:287 StopsSanden Kotsu Shin-shimonoseki Lineđến Shimonoseki Sta.JPY 290 13minShinekiminamiguchi Đến Asahi (Yamaguchi) Bảng giờ- Asahi (Yamaguchi)
- 旭(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:41Walk56m 3min- Asahi (Yamaguchi)
- 旭(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:5525 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 690 34minAsahi (Yamaguchi) Đến Yoshimo Bảng giờ- Yoshimo
- 吉母
- Trạm Xe buýt
12:29Walk4.3km 57min -
406:42 - 13:266h 44min JPY 55.180 IC JPY 55.181 Đổi tàu 5 lần06:424 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ07:351 StopsIBXIBX10 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:052 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:522 StopsKodamaKodama 850 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.520 29minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- South Exit
11:21Walk433m 3min- Shinekiminamiguchi
- 新駅南口
- Trạm Xe buýt
11:287 StopsSanden Kotsu Shin-shimonoseki Lineđến Shimonoseki Sta.JPY 290 13minShinekiminamiguchi Đến Asahi (Yamaguchi) Bảng giờ- Asahi (Yamaguchi)
- 旭(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:41Walk56m 3min- Asahi (Yamaguchi)
- 旭(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:5524 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Yoshimo PortJPY 690 33minAsahi (Yamaguchi) Đến Shimokata (Yamaguchi) Bảng giờ- Shimokata (Yamaguchi)
- 下方(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:28Walk4.4km 58min -
502:33 - 18:3316h 0min JPY 524.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.