Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
02:33 04/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:26
    6h 44min JPY 53.830 IC JPY 53.831 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:28
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:38
    12:29
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:26
  2. 2
    06:42 - 13:26
    6h 44min JPY 53.830 IC JPY 53.831 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:28
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:38
    12:28
    Shimokata (Yamaguchi)
    下方(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    13:26
  3. 3
    06:42 - 13:26
    6h 44min JPY 55.180 IC JPY 55.181 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    11:21
    11:24
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:41
    Asahi (Yamaguchi)
    旭(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Asahi (Yamaguchi)
    旭(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:29
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:26
  4. 4
    06:42 - 13:26
    6h 44min JPY 55.180 IC JPY 55.181 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    11:21
    11:24
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:41
    Asahi (Yamaguchi)
    旭(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Asahi (Yamaguchi)
    旭(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:28
    Shimokata (Yamaguchi)
    下方(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    13:26
  5. 5
    02:33 - 18:33
    16h 0min JPY 524.910
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    02:33
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.