Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
00:29 05/18, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:05
    4h 23min JPY 51.340 IC JPY 51.341 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:17
    10:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:00
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    11:00
    11:05
  2. 2
    06:42 - 11:09
    4h 27min JPY 51.620 IC JPY 51.621 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:11
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  3. 3
    06:42 - 11:09
    4h 27min JPY 51.640 IC JPY 51.641 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    10:14
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  4. 4
    06:16 - 11:09
    4h 53min JPY 51.640 IC JPY 51.641 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    10:14
    10:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:06
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:09
  5. 5
    00:29 - 17:07
    16h 38min JPY 553.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    00:29
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.