Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
11:59 05/18, 2024
  1. 1
    13:30 - 18:51
    5h 21min JPY 52.640 IC JPY 52.641 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:55
    17:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:31
    Hita I.C. Guchi
    日田インター口
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:51
  2. 2
    13:30 - 19:32
    6h 2min JPY 52.810 IC JPY 52.811 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:55
    17:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:40
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:48
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:32
    Teruoka
    光岡
    Ga
    19:32
    19:32
  3. 3
    13:30 - 19:34
    6h 4min JPY 53.100 IC JPY 53.101 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:45
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:15
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:34
    Teruoka
    光岡
    Ga
    19:34
    19:34
  4. 4
    15:10 - 20:20
    5h 10min JPY 57.170 IC JPY 57.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:17
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:20
    Teruoka
    光岡
    Ga
    20:20
    20:20
  5. 5
    11:59 - 05:02
    17h 3min JPY 480.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    11:59
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.