Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
19:57 04/30, 2024
  1. 1
    22:54 - 10:12
    11h 18min JPY 62.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    09:49
    10:12
  2. 2
    22:54 - 10:24
    11h 30min JPY 62.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    09:49
    09:52
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
    Chikugo Shiritsu Byoin
    筑後市立病院
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:24
  3. 3
    21:31 - 10:48
    13h 17min JPY 37.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:46
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:25
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:25
    10:48
  4. 4
    20:31 - 10:48
    14h 17min JPY 37.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:25
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:25
    10:48
  5. 5
    19:57 - 12:55
    16h 58min JPY 474.910
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    19:57
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.