Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
14:26 04/28, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:44
    6h 34min JPY 60.810 IC JPY 60.811 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:23
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    21:28
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:44
  2. 2
    15:10 - 21:52
    6h 42min JPY 60.820 IC JPY 60.821 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:35
    Shimabara
    島原
    Ga
    21:35
    21:52
  3. 3
    14:50 - 21:52
    7h 2min JPY 60.820 IC JPY 60.821 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:35
    Shimabara
    島原
    Ga
    21:35
    21:52
  4. 4
    14:30 - 21:52
    7h 22min JPY 77.360 IC JPY 77.361 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    19:40
    20:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    20:20
    20:28
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:35
    Shimabara
    島原
    Ga
    21:35
    21:52
  5. 5
    14:26 - 09:05
    18h 39min JPY 513.510
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    14:26
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.