Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
05:12 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:31
    7h 21min JPY 95.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    13:31
  2. 2
    06:10 - 13:59
    7h 49min JPY 95.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  3. 3
    05:41 - 13:59
    8h 18min JPY 95.600 IC JPY 95.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  4. 4
    07:34 - 18:40
    11h 6min JPY 23.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:41
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    14:25
    14:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    18:05
    Monbetsu Terminal
    紋別ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:27
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:40
  5. 5
    05:12 - 17:40
    12h 28min JPY 238.450
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    05:12
    17:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.