Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
13:47 05/01, 2024
  1. 1
    14:01 - 20:12
    6h 11min JPY 20.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    17:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:47
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    19:47
    19:55
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:00
    20:10
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:12
  2. 2
    14:01 - 20:27
    6h 26min JPY 20.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:04
    18:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    20:05
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:09
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:25
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
  3. 3
    14:47 - 20:37
    5h 50min JPY 56.590 IC JPY 56.588 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:17
    Namioka
    浪岡
    Ga
    15:17
    15:19
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:36
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:41
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:35
    20:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:25
    20:35
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:37
  4. 4
    15:50 - 21:38
    5h 48min JPY 42.420 IC JPY 42.419 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    15:50
    15:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:08
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    21:08
    21:38
  5. 5
    13:47 - 21:08
    7h 21min JPY 210.280
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    13:47
    21:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.