Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
02:59 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 10:39
    4h 58min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:35
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:50
    Hon-Kawagoe
    本川越
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:03
    Iriso
    入曽
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:39
  2. 2
    05:41 - 11:04
    5h 23min JPY 17.720 IC JPY 17.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:40
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:13
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:28
    Iriso
    入曽
    Ga
    East Exit
    10:28
    11:04
  3. 3
    06:10 - 11:24
    5h 14min JPY 39.200 IC JPY 39.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:17
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:35
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:48
    Iriso
    入曽
    Ga
    East Exit
    10:48
    11:24
  4. 4
    06:10 - 11:34
    5h 24min JPY 38.970 IC JPY 38.964 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:04
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:58
    Iriso
    入曽
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:34
  5. 5
    02:59 - 11:17
    8h 18min JPY 298.570
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    02:59
    11:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.