Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:41 - 12:266h 45min JPY 20.310 Đổi tàu 5 lần05:4106:184 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back2h 41min
JPY 6.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.060 Toa Xanh JPY 17.300 Gran Class 09:166 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shinjuku Sân ga: 20 Lên xe: Middle/Back30minOmiya (Saitama) Đến Shinjuku Bảng giờ10:003 StopsAzusaAzusa 13 đến Matsumoto Sân ga: 91h 28minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 11:58- Nirasaki
- 韮崎
- Ga
12:11Walk178m 4min- Nirasaki Sta.
- 韮崎駅
- Trạm Xe buýt
12:202 Stops山梨交通 増富温泉郷線đến Masutomi OnsenkyoJPY 190 2minNirasaki Sta. Đến Nirasaki Higashi-naka Bảng giờ- Nirasaki Higashi-naka
- 韮崎東中
- Trạm Xe buýt
12:22Walk389m 4min -
206:10 - 12:536h 43min JPY 43.630 Đổi tàu 3 lần
- Aomori
- 青森
- Ga
- East Exit
06:10Walk211m 5min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
06:158 StopsJRバス東北 青森-青森空港đến Aomori Airport (Bus)JPY 860 35minAomori Station Đến Aomori Airport (Bus) Bảng giờ- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50Walk139m 5min07:351 StopsJALJAL140 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 37.150 1h 20minAomori Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:00Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
09:201 Stops東京空港交通 羽田空港-新宿エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Hilton TokyoJPY 1.400 40minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae) Bảng giờ- Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
- 新宿駅西口〔京王百貨店前〕
- Trạm Xe buýt
- 24番のりば
10:00Walk503m 7min11:004 StopsAzusaAzusa 17 đến Matsumoto Sân ga: 9JPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 34minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh - Nirasaki
- 韮崎
- Ga
12:34Walk1.4km 19min -
305:41 - 13:027h 21min JPY 19.280 Đổi tàu 3 lần05:4106:185 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back3h 5min
JPY 7.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.800 Toa Xanh JPY 19.040 Gran Class 09:3613 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 21h 0minTokyo Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ10:4022 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KobuchizawaJPY 11.550 2h 3minTakao (Tokyo) Đến Nirasaki Bảng giờ- Nirasaki
- 韮崎
- Ga
12:43Walk1.4km 19min -
407:24 - 13:406h 16min JPY 19.340 Đổi tàu 6 lần07:241 StopsJR Ouu Main Line(Akita-Aomori)đến Tsugarushinjo Sân ga: 64minAomori Đến Shin-Aomori Bảng giờ07:436 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back2h 56min
JPY 6.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.060 Toa Xanh JPY 17.300 Gran Class 10:495 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: Middle/Back12minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ11:137 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle25minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ11:4511:536 StopsKaijiKaiji 19 đến Kofu Sân ga: 61h 11minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 13:073 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KobuchizawaJPY 11.330 14minKofu Đến Nirasaki Bảng giờ- Nirasaki
- 韮崎
- Ga
13:21Walk1.4km 19min -
521:41 - 07:049h 23min JPY 288.580
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.