Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
21:30 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 14:52
    8h 42min JPY 75.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    13:06
    13:09
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  2. 2
    06:10 - 14:52
    8h 42min JPY 75.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:43
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    13:43
    13:52
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  3. 3
    06:10 - 14:52
    8h 42min JPY 78.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:43
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    13:43
    13:52
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  4. 4
    05:41 - 14:52
    9h 11min JPY 75.910 IC JPY 75.908 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    13:06
    13:09
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  5. 5
    21:30 - 13:34
    16h 4min JPY 439.960
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    21:30
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.