Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
21:22 05/21, 2024
  1. 1
    21:24 - 09:41
    12h 17min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:02
    松丘
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:41
  2. 2
    21:24 - 09:41
    12h 17min JPY 18.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:02
    松丘
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:41
  3. 3
    06:10 - 12:36
    6h 26min JPY 41.120 IC JPY 41.122 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:52
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:57
    松丘
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:36
  4. 4
    06:10 - 12:41
    6h 31min JPY 39.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:02
    松丘
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:41
  5. 5
    21:22 - 06:40
    9h 18min JPY 270.040
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    21:22
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.