Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
22:51 04/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:24
    5h 14min JPY 39.770 IC JPY 39.766 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:03
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    11:03
    11:24
  2. 2
    05:41 - 11:46
    6h 5min JPY 20.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:23
    09:31
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:46
  3. 3
    07:17 - 12:15
    4h 58min JPY 39.760 IC JPY 39.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    07:17
    07:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:22
    07:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:05
    10:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:55
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    11:55
    11:57
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  4. 4
    05:41 - 12:15
    6h 34min JPY 19.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    11:55
    11:57
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  5. 5
    22:51 - 08:05
    9h 14min JPY 329.530
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    22:51
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.