Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
01:22 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:54
    7h 44min JPY 58.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:27
    10:35
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:54
  2. 2
    06:10 - 14:18
    8h 8min JPY 54.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:27
    10:35
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:47
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
  3. 3
    06:10 - 14:18
    8h 8min JPY 54.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    10:43
    10:55
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
  4. 4
    05:41 - 14:18
    8h 37min JPY 54.810 IC JPY 54.808 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:27
    10:35
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:47
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
  5. 5
    01:22 - 16:31
    15h 9min JPY 491.800
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    01:22
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.