Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
15:08 04/28, 2024
  1. 1
    15:50 - 20:59
    5h 9min JPY 44.450 IC JPY 44.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    15:50
    15:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    20:24
    20:35
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:53
    Furusho
    古庄
    Ga
    20:53
    20:59
  2. 2
    15:28 - 20:59
    5h 31min JPY 22.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    20:24
    20:35
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:53
    Furusho
    古庄
    Ga
    20:53
    20:59
  3. 3
    15:28 - 21:14
    5h 46min JPY 22.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    20:47
    20:58
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:08
    Furusho
    古庄
    Ga
    21:08
    21:14
  4. 4
    15:28 - 22:50
    7h 22min JPY 19.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    21:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:21
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    22:21
    22:28
    Kusanagi(Shizuoka Tetsudo)
    草薙(静岡鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:44
    Furusho
    古庄
    Ga
    22:44
    22:50
  5. 5
    15:08 - 01:22
    10h 14min JPY 310.180
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    15:08
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.