Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
15:33 05/01, 2024
  1. 1
    16:20 - 22:33
    6h 13min JPY 53.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    16:20
    16:25
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    17:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:35
    19:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:15
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    21:15
    21:27
    Akashiko
    明石港
    Cảng
    21:40
    21:53
    Iwayako
    岩屋港
    Cảng
    21:55
    21:58
    Iwaya Port
    岩屋ポート
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:33
    ミエレ/オーシャンテラス
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  2. 2
    16:20 - 22:33
    6h 13min JPY 53.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    16:20
    16:25
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    17:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:48
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    20:15
    20:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:09
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    21:09
    21:21
    Akashiko
    明石港
    Cảng
    21:40
    21:53
    Iwayako
    岩屋港
    Cảng
    21:55
    21:58
    Iwaya Port
    岩屋ポート
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:33
    ミエレ/オーシャンテラス
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  3. 3
    16:20 - 22:33
    6h 13min JPY 53.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    16:20
    16:25
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    17:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:48
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:09
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    20:47
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    21:18
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:29
    Akashiko
    明石港
    Cảng
    21:40
    21:53
    Iwayako
    岩屋港
    Cảng
    21:55
    21:58
    Iwaya Port
    岩屋ポート
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:33
    ミエレ/オーシャンテラス
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  4. 4
    16:55 - 23:46
    6h 51min JPY 47.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:38
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:00
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    21:30
    21:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    21:40
    22:22
    Higashiura Interchange
    東浦インター
    Trạm Xe buýt
    22:22
    23:46
  5. 5
    15:33 - 06:16
    14h 43min JPY 396.220
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    15:33
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.