Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
17:40 05/09, 2024
  1. 1
    18:17 - 06:03
    11h 46min JPY 41.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:27
    23:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:34
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    05:50
    06:03
  2. 2
    18:11 - 07:26
    13h 15min JPY 29.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:15
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:49
    23:57
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:45
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:13
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    07:13
    07:26
  3. 3
    18:24 - 08:32
    14h 8min JPY 31.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:25
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:19
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    08:19
    08:32
  4. 4
    18:24 - 08:32
    14h 8min JPY 28.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:55
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:55
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:48
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:19
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    08:19
    08:32
  5. 5
    17:40 - 08:40
    15h 0min JPY 401.980
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    17:40
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.