Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
04:49 05/12, 2024
  1. 1
    05:39 - 12:26
    6h 47min JPY 39.060 IC JPY 39.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
    Omachi (Yonezawa)
    大町(米沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:26
  2. 2
    05:39 - 12:29
    6h 50min JPY 39.100 IC JPY 39.099 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:22
    Kojo Shomae
    興譲小前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:29
  3. 3
    05:39 - 12:29
    6h 50min JPY 55.500 IC JPY 55.499 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:13
    Yonezawa Eigyosho
    米沢営業所
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:22
    Kojo Shomae
    興譲小前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:29
  4. 4
    05:39 - 12:34
    6h 55min JPY 39.060 IC JPY 39.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:09
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonezawa Shiyakusho Mae
    米沢市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Kunori Gakuen-mae
    九里学園前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
  5. 5
    04:49 - 23:18
    18h 29min JPY 589.100
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    04:49
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.