Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
08:25 05/21, 2024
  1. 1
    08:43 - 15:57
    7h 14min JPY 51.590 IC JPY 51.587 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:55
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:46
    Tomioka
    富岡
    Ga
    15:46
    15:57
  2. 2
    08:43 - 15:57
    7h 14min JPY 51.780 IC JPY 51.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:55
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:46
    Tomioka
    富岡
    Ga
    15:46
    15:57
  3. 3
    09:41 - 17:13
    7h 32min JPY 62.770 IC JPY 62.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:09
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:02
    Tomioka
    富岡
    Ga
    17:02
    17:13
  4. 4
    08:43 - 17:27
    8h 44min JPY 48.790 IC JPY 48.786 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:55
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:52
    13:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:00
    17:18
    Tomioka Eigyosho
    富岡営業所
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:27
  5. 5
    08:25 - 02:49
    18h 24min JPY 500.150
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    08:25
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.