Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
13:14 04/28, 2024
  1. 1
    14:09 - 20:23
    6h 14min JPY 49.910 IC JPY 49.906 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    14:09
    14:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:15
    14:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:04
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    20:04
    20:08
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:08
    20:22
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:23
  2. 2
    14:09 - 20:23
    6h 14min JPY 49.270 IC JPY 49.266 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    14:09
    14:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:15
    14:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:04
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    20:04
    20:08
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:08
    20:22
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:23
  3. 3
    14:09 - 20:23
    6h 14min JPY 50.100 IC JPY 50.098 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    14:09
    14:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:15
    14:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:55
    14:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:28
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:04
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    20:04
    20:08
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:08
    20:22
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:23
  4. 4
    13:24 - 20:23
    6h 59min JPY 50.100 IC JPY 50.098 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:24
    13:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:30
    14:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:28
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:04
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    20:04
    20:08
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:08
    20:22
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:23
  5. 5
    13:14 - 05:24
    16h 10min JPY 433.050
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    13:14
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.