Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
04:59 05/01, 2024
  1. 1
    05:39 - 11:15
    5h 36min JPY 46.560 IC JPY 46.543 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:46
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:32
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    10:48
    10:52
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:59
    Gongen Sando Iriguchi
    権現参道入口
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:15
  2. 2
    05:39 - 11:27
    5h 48min JPY 29.500 IC JPY 29.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:00
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    11:00
    11:04
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Gongen Sando Iriguchi
    権現参道入口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:27
  3. 3
    05:39 - 11:42
    6h 3min JPY 29.280 IC JPY 29.262 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    11:10
    11:14
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Gongen Sando Iriguchi
    権現参道入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:42
  4. 4
    05:39 - 11:42
    6h 3min JPY 29.500 IC JPY 29.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:10
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    11:10
    11:14
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Gongen Sando Iriguchi
    権現参道入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:42
  5. 5
    04:59 - 21:23
    16h 24min JPY 530.150
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    04:59
    21:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.