Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
11:04 05/16, 2024
  1. 1
    11:24 - 15:27
    4h 3min JPY 50.630 IC JPY 50.628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:24
    11:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:30
    12:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:40
    15:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:25
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:27
  2. 2
    11:24 - 15:42
    4h 18min JPY 50.080 IC JPY 50.072 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:24
    11:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:30
    12:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:35
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:40
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    South Exit
    15:40
    15:42
  3. 3
    11:24 - 15:48
    4h 24min JPY 50.080 IC JPY 50.072 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:24
    11:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:30
    12:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:46
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    South Exit
    15:46
    15:48
  4. 4
    13:14 - 17:22
    4h 8min JPY 50.630 IC JPY 50.628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:14
    13:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:20
    14:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:00
    14:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:40
    17:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:20
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    South Exit
    17:20
    17:22
  5. 5
    11:04 - 02:52
    15h 48min JPY 430.600
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    11:04
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.