Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
18:42 04/28, 2024
  1. 1
    18:54 - 06:59
    12h 5min JPY 32.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:54
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:59
  2. 2
    18:54 - 07:04
    12h 10min JPY 44.940 IC JPY 44.939 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:54
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    East Exit
    22:36
    22:39
    Otagawa Eki-mae
    太田川駅前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:11
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:14
    JR Ryuo Sta. South Exit
    JR竜王駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:44
    07:02
    AEON MALL Kofu Showa Mae
    イオンモール甲府昭和前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:04
  3. 3
    18:54 - 07:04
    12h 10min JPY 45.270 IC JPY 45.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:54
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:11
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:14
    JR Ryuo Sta. South Exit
    JR竜王駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:44
    07:02
    AEON MALL Kofu Showa Mae
    イオンモール甲府昭和前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:04
  4. 4
    18:54 - 07:46
    12h 52min JPY 53.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:54
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:55
    23:50
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    23:58
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    00:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:12
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Joei
    常永
    Ga
    07:33
    07:46
  5. 5
    18:42 - 09:13
    14h 31min JPY 397.000
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    18:42
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.