Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
06:40 05/16, 2024
  1. 1
    07:29 - 12:28
    4h 59min JPY 52.990 IC JPY 52.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:29
    07:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:35
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:12
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:23
    Kami-itabashi (Bus)
    上板橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:28
  2. 2
    07:29 - 12:35
    5h 6min JPY 50.900 IC JPY 50.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:29
    07:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:35
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:27
    Hakone-Itabashi
    箱根板橋
    Ga
    12:27
    12:35
  3. 3
    06:55 - 12:48
    5h 53min JPY 50.410 IC JPY 50.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:38
    Kajiki
    加治木
    Ga
    07:38
    07:40
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:06
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:06
    08:09
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:26
    12:30
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:43
    Kami-itabashi (Bus)
    上板橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:48
  4. 4
    09:34 - 14:21
    4h 47min JPY 52.940 IC JPY 52.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:13
    Hakone-Itabashi
    箱根板橋
    Ga
    14:13
    14:21
  5. 5
    06:40 - 21:25
    14h 45min JPY 400.750
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    06:40
    21:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.