Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
16:27 05/16, 2024
  1. 1
    16:29 - 21:57
    5h 28min JPY 41.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    16:29
    16:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:35
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:28
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    19:28
    19:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    19:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:48
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    21:48
    21:57
  2. 2
    16:29 - 22:26
    5h 57min JPY 39.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    16:29
    16:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:35
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:54
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:23
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    22:17
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    22:17
    22:26
  3. 3
    17:04 - 22:44
    5h 40min JPY 25.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:35
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    22:35
    22:44
  4. 4
    17:04 - 23:43
    6h 39min JPY 26.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:17
    21:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:22
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    23:22
    23:43
  5. 5
    16:27 - 03:56
    11h 29min JPY 313.200
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    16:27
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.