Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
04:29 04/28, 2024
  1. 1
    07:54 - 16:04
    8h 10min JPY 52.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:54
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:49
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:04
  2. 2
    06:35 - 16:04
    9h 29min JPY 62.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:49
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:04
  3. 3
    06:04 - 16:04
    10h 0min JPY 64.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:49
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:04
  4. 4
    06:04 - 16:04
    10h 0min JPY 64.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:49
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.