Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
22:16 05/17, 2024
  1. 1
    07:37 - 14:31
    6h 54min JPY 54.340 IC JPY 54.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:17
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:28
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
  2. 2
    07:37 - 15:09
    7h 32min JPY 66.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:51
    Higashi 6Chome (Kitami)
    東6丁目(北見市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:06
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
  3. 3
    07:37 - 15:09
    7h 32min JPY 66.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:52
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Odori (Kitami)
    大通(北見市)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:06
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
  4. 4
    10:01 - 15:36
    5h 35min JPY 62.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:33
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  5. 5
    22:16 - 12:50
    14h 34min JPY 308.860
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    22:16
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.