Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
03:10 05/02, 2024
  1. 1
    07:11 - 14:49
    7h 38min JPY 65.570 IC JPY 65.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:40
    Shinfurano Prince Hotel
    新富良野プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:49
  2. 2
    07:37 - 15:25
    7h 48min JPY 45.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:32
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    14:32
    14:36
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:08
    Goryo 3Sen
    御料3線
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:25
  3. 3
    07:37 - 15:49
    8h 12min JPY 44.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:06
    12:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:10
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Shijo-mae (Hokkaido)
    市場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:40
    Shinfurano Prince Hotel
    新富良野プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
  4. 4
    10:01 - 16:40
    6h 39min JPY 37.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:03
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    16:03
    16:07
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    16:23
    Goryo 3Sen
    御料3線
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:40
  5. 5
    03:10 - 15:32
    12h 22min JPY 248.780
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    03:10
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.