Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
10:08 05/01, 2024
  1. 1
    10:51 - 15:28
    4h 37min JPY 18.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    14:11
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:37
    Kitahara
    北原
    Ga
    14:37
    15:28
  2. 2
    10:51 - 15:58
    5h 7min JPY 16.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:21
    14:41
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:07
    Kitahara
    北原
    Ga
    15:07
    15:58
  3. 3
    10:51 - 16:06
    5h 15min JPY 17.510 IC JPY 17.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:42
    Akagi
    赤城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:15
    Kitahara
    北原
    Ga
    15:15
    16:06
  4. 4
    10:08 - 16:36
    6h 28min JPY 13.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    12:34
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:21
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:59
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    14:59
    15:09
    Nishikiryu
    西桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:45
    Kitahara
    北原
    Ga
    15:45
    16:36
  5. 5
    10:08 - 16:09
    6h 1min JPY 151.740
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:08
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.