Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:11 - 11:424h 31min JPY 16.830 IC JPY 16.828 Đổi tàu 3 lần07:113 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 122h 12min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 09:435 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.580 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:115 StopsTsukuba Express Rapidđến Tsukuba Sân ga: 1JPY 1.050 IC JPY 1.048 34minKita-senju Đến Tsukuba Bảng giờ- Tsukuba
- つくば
- Ga
- Exit A3
10:45Walk192m 4min- Tsukuba Center
- つくばセンター
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:002 Stops関東鉄道 筑波山シャトルđến Tsutsujigaoka (Ibaraki)JPY 770 IC JPY 770 36minTsukuba Center Đến Tsukubasan Jinja Iriguchi Bảng giờ- Tsukubasan Jinja Iriguchi
- 筑波山神社入口
- Trạm Xe buýt
11:36Walk455m 6min -
207:11 - 11:424h 31min JPY 16.300 IC JPY 16.287 Đổi tàu 3 lần07:112 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 8.360 1h 48min
JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh JPY 16.000 Gran Class 09:1221 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Kashiwa Sân ga: 東武線1・2番ホーム Lên xe: Middle/BackJPY 540 IC JPY 534 1h 2minOmiya (Saitama) Đến Nagareyama-otakanomori Bảng giờ10:198 StopsTsukuba Expressđến Tsukuba Sân ga: 1, 2JPY 740 IC JPY 733 34minNagareyama-otakanomori Đến Tsukuba Bảng giờ- Tsukuba
- つくば
- Ga
- Exit A3
10:53Walk192m 4min- Tsukuba Center
- つくばセンター
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:002 Stops関東鉄道 筑波山シャトルđến Tsutsujigaoka (Ibaraki)JPY 770 IC JPY 770 36minTsukuba Center Đến Tsukubasan Jinja Iriguchi Bảng giờ- Tsukubasan Jinja Iriguchi
- 筑波山神社入口
- Trạm Xe buýt
11:36Walk455m 6min -
307:37 - 12:124h 35min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần07:3708:204 StopsYamabikoYamabiko 50 đến Tokyo Sân ga: 141h 8min
JPY 5.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.450 Toa Xanh 09:365 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Izu via Shinjuku Sân ga: 825minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:10- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
10:30Walk115m 3min- Shimodate Sta. North Exit
- 下館駅北口
- Trạm Xe buýt
10:4014 StopsKantetsu Green Bus/Kantetsu Purple Bus Koiki Renkei Bus筑西市コミュニティバス 広域連携バス đến メディカルセンター・あけの元気館経由筑波山口25minShimodate Sta. North Exit Đến Akeno Goyo Gakuen-higashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Akeno Goyo Gakuen-higashi
- 明野五葉学園東
- Trạm Xe buýt
8 StopsKantetsu Green Bus/Kantetsu Purple Bus Koiki Renkei Bus筑西市コミュニティバス 広域連携バス đến TsukubasanguchiJPY 200 25minAkeno Goyo Gakuen-higashi Đến Tsukubasanguchi Bảng giờ- Tsukubasanguchi
- 筑波山口
- Trạm Xe buýt
11:30Walk2.4km 42min -
407:01 - 12:345h 33min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần07:0111 StopsYamabikoYamabiko 50 đến Tokyo Sân ga: 112h 27min
JPY 4.840 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.240 Toa Xanh JPY 13.390 Gran Class 09:365 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Izu via Shinjuku Sân ga: 825minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:10- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
10:30Walk115m 3min- Shimodate Sta. North Exit
- 下館駅北口
- Trạm Xe buýt
10:4014 StopsKantetsu Green Bus/Kantetsu Purple Bus Koiki Renkei Bus筑西市コミュニティバス 広域連携バス đến メディカルセンター・あけの元気館経由筑波山口25minShimodate Sta. North Exit Đến Akeno Goyo Gakuen-higashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Akeno Goyo Gakuen-higashi
- 明野五葉学園東
- Trạm Xe buýt
8 StopsKantetsu Green Bus/Kantetsu Purple Bus Koiki Renkei Bus筑西市コミュニティバス 広域連携バス đến TsukubasanguchiJPY 200 25minAkeno Goyo Gakuen-higashi Đến Tsukubasanguchi Bảng giờ- Tsukubasanguchi
- 筑波山口
- Trạm Xe buýt
11:30Walk310m 4min- Tsukubasanguchi
- 筑波山口
- Trạm Xe buýt
12:254 Stops茨城県つくば市 つくばね号つくバス(つくば市) つくばね号 đến Tsukuba Fureainosato IriguchiJPY 200 7minTsukubasanguchi Đến Tsukubasan Yubinkyoku Iriguchi Bảng giờ- Tsukubasan Yubinkyoku Iriguchi
- 筑波山郵便局入口
- Trạm Xe buýt
12:32Walk204m 2min -
502:09 - 08:075h 58min JPY 173.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.