Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
20:51 04/30, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:33
    12h 43min JPY 29.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:50
    21:55
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:00
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    09:13
    09:18
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:28
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  2. 2
    22:56 - 11:29
    12h 33min JPY 27.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    10:50
    10:52
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:24
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:29
  3. 3
    22:56 - 11:29
    12h 33min JPY 27.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    10:50
    10:55
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:24
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:29
  4. 4
    07:37 - 13:28
    5h 51min JPY 27.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:23
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:28
  5. 5
    20:51 - 06:14
    9h 23min JPY 245.020
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    20:51
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.