Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
18:01 04/30, 2024
  1. 1
    18:50 - 06:40
    11h 50min JPY 23.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    21:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:33
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  2. 2
    18:50 - 06:40
    11h 50min JPY 23.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    21:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  3. 3
    18:50 - 06:40
    11h 50min JPY 23.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    21:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:42
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:17
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  4. 4
    18:16 - 06:40
    12h 24min JPY 49.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    23:24
    23:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  5. 5
    18:01 - 04:08
    10h 7min JPY 238.220
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    18:01
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.