Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
01:16 05/09, 2024
  1. 1
    07:11 - 13:59
    6h 48min JPY 24.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  2. 2
    07:11 - 13:59
    6h 48min JPY 23.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:00
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  3. 3
    07:11 - 13:59
    6h 48min JPY 23.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:00
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:19
    Tenjinbashi (Gifu)
    天神橋(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  4. 4
    06:10 - 13:59
    7h 49min JPY 23.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  5. 5
    01:16 - 11:21
    10h 5min JPY 291.980
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    01:16
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.