Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
16:30 04/28, 2024
  1. 1
    17:16 - 06:10
    12h 54min JPY 17.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:30
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:54
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    22:54
    06:10
  2. 2
    16:50 - 06:10
    13h 20min JPY 18.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:10
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:54
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    22:54
    06:10
  3. 3
    16:50 - 06:10
    13h 20min JPY 17.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    19:26
    19:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    21:25
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:30
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:54
    Ichinose
    市ノ瀬
    Ga
    22:54
    06:10
  4. 4
    20:50 - 08:20
    11h 30min JPY 23.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:30
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:28
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:08
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:08
    07:12
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Mochiya Amusement Park
    もちや遊園地
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:20
  5. 5
    16:30 - 00:09
    7h 39min JPY 192.780
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    16:30
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.