Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
07:08 05/01, 2024
  1. 1
    07:11 - 12:40
    5h 29min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:31
    Namikawa
    並河
    Ga
    12:31
    12:40
  2. 2
    07:37 - 13:40
    6h 3min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:31
    Namikawa
    並河
    Ga
    13:31
    13:40
  3. 3
    07:26 - 13:40
    6h 14min JPY 46.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:31
    Namikawa
    並河
    Ga
    13:31
    13:40
  4. 4
    07:26 - 13:40
    6h 14min JPY 46.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:25
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:25
    11:48
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:31
    Namikawa
    並河
    Ga
    13:31
    13:40
  5. 5
    07:08 - 18:53
    11h 45min JPY 302.860
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    07:08
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.