Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:11 - 12:405h 29min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần07:113 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 12min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 09:394 StopsNozomiNozomi 219 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 12:085 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 32JPY 13.200 23minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
12:31Walk699m 9min -
207:37 - 13:406h 3min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần07:373 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 10min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 10:037 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: Middle2h 34minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 13:085 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 32JPY 13.200 23minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
13:31Walk699m 9min -
307:26 - 13:406h 14min JPY 46.660 Đổi tàu 3 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:50Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:101 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
12:00Walk255m 15min13:085 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 32JPY 420 23minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
13:31Walk699m 9min -
407:26 - 13:406h 14min JPY 46.330 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ11:03- Unobe
- 宇野辺
- Ga
11:25Walk1.5km 23min12:228 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 3, 428minIbaraki Đến Kyoto Bảng giờ13:085 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 32JPY 990 23minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
13:31Walk699m 9min -
507:08 - 18:5311h 45min JPY 302.860
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.