Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
09:20 05/01, 2024
  1. 1
    09:50 - 15:09
    5h 19min JPY 25.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    14:57
    14:59
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:02
    Higashi-yagura 4Chome
    東矢倉四丁目
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  2. 2
    09:50 - 15:20
    5h 30min JPY 25.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:12
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:14
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:16
    15:19
    Higashi-yagura Staff Housing
    東矢倉職員住宅
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:20
  3. 3
    09:50 - 15:56
    6h 6min JPY 24.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:45
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    15:45
    15:47
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:52
    15:55
    Higashi-yagura Staff Housing
    東矢倉職員住宅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:56
  4. 4
    11:31 - 16:22
    4h 51min JPY 46.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:12
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    16:12
    16:14
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:18
    16:21
    Higashi-yagura Staff Housing
    東矢倉職員住宅
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:22
  5. 5
    09:20 - 20:32
    11h 12min JPY 292.940
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    09:20
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.