Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:10 - 11:395h 29min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần06:1010 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 46min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 09:094 StopsNozomiNozomi 215 đến Shin-osaka Sân ga: 19 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 11:30- Tofukuji
- 東福寺
- Ga
11:32Walk469m 7min -
206:10 - 11:415h 31min JPY 25.220 Đổi tàu 2 lần06:1010 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 46min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 09:094 StopsNozomiNozomi 215 đến Shin-osaka Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 13.200 2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
11:21Walk432m 7min- Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
- 京都駅八条口アバンティ前
- Trạm Xe buýt
- H7のりば
11:343 StopsKyoto City Bus [88]đến 京都駅・水族館・鉄道博物館JPY 230 6minKyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae Đến Tofukuji (Kyoto) Bảng giờ- Tofukuji (Kyoto)
- 東福寺(京都府)
- Trạm Xe buýt
11:40Walk98m 1min -
307:11 - 12:034h 52min JPY 52.550 Đổi tàu 3 lần07:111 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle40min
JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 11.290 Gran Class 08:024 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 14minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
09:05- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:30Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:501 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
11:40Walk1.7km 23min -
407:26 - 12:234h 57min JPY 46.240 Đổi tàu 2 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:50Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:101 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
12:00Walk1.7km 23min -
500:16 - 11:4511h 29min JPY 359.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.