Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
06:36 05/01, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:14
    5h 37min JPY 20.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:46
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:14
  2. 2
    07:37 - 13:14
    5h 37min JPY 20.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:46
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:14
  3. 3
    08:50 - 14:12
    5h 22min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    13:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:23
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:23
    13:26
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  4. 4
    07:37 - 14:12
    6h 35min JPY 19.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    13:10
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:10
    13:13
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    14:06
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  5. 5
    06:36 - 15:19
    8h 43min JPY 226.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    06:36
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.