Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:11 - 11:324h 21min JPY 52.050 Đổi tàu 4 lần07:111 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle40min
JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 11.290 Gran Class 08:024 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 14minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
09:05- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:30Walk137m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
10:401 Stops阪急観光バス 大阪駅前(梅田)-伊丹空港đến Osaka-marubiruJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Osaka-marubiru Bảng giờ- Osaka-marubiru
- 大阪マルビル
- Trạm Xe buýt
11:10Walk520m 10min11:201 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 190 3minUmeda(Osaka Metro) Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 11
11:23Walk778m 9min -
207:26 - 11:444h 18min JPY 45.530 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ11:031 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ11:103 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 240 14minHotarugaike Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
11:24Walk0m 7min11:321 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 190 3minUmeda(Osaka Metro) Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 11
11:35Walk778m 9min -
323:54 - 11:4411h 50min JPY 25.110 Đổi tàu 2 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
23:54Walk226m 5min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
23:591 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến Tokyo Sta. Kaji Bridge ParkingJPY 11.000 8h 25minMorioka Sta. West Exit Đến Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking Bảng giờ- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
08:24Walk567m 20min08:485 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 8.910 2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 11:254 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 240 10minShin-osaka Đến Yodoyabashi Bảng giờ- Yodoyabashi
- 淀屋橋
- Ga
- Exit 11
11:35Walk778m 9min -
407:26 - 12:014h 35min JPY 45.710 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
08:15Walk65m 5min09:151 StopsJALJAL2180 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ11:035 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・4JPY 380 15minOsaka Airport Đến Yamada(Osaka) Bảng giờ11:297 StopsHankyu Senri Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line)16minYamada(Osaka) Đến Awaji(Hankyu Line) Bảng giờ11:462 StopsHankyu Senri Lineđến Tengachaya Sân ga: 4, 5JPY 240 6minAwaji(Hankyu Line) Đến Tenjimbashisuji 6 Chome Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tenjimbashisuji 6 Chome
- 天神橋筋六丁目
- Ga
3 StopsOsaka Metro Sakaisuji Lineđến Tengachaya Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 190 5minTenjimbashisuji 6 Chome Đến Kitahama(Osaka) Bảng giờ- Kitahama(Osaka)
- 北浜(大阪府)
- Ga
- Exit 6
11:57Walk408m 4min -
523:34 - 11:3512h 1min JPY 373.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.