Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
16:42 04/27, 2024
  1. 1
    17:01 - 21:00
    3h 59min JPY 45.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:00
  2. 2
    17:01 - 21:09
    4h 8min JPY 45.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    21:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
  3. 3
    16:53 - 21:09
    4h 16min JPY 44.880 IC JPY 44.876 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    17:27
    17:30
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    21:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
  4. 4
    17:01 - 21:32
    4h 31min JPY 45.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    20:49
    20:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    21:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 25
    21:27
    21:32
  5. 5
    16:42 - 04:42
    12h 0min JPY 311.580
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    16:42
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.