Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
08:48 05/22, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:58
    6h 8min JPY 52.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:45
    13:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:04
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    14:26
    Tenri
    天理
    Ga
    14:26
    14:58
  2. 2
    08:50 - 15:14
    6h 24min JPY 52.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:45
    13:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    14:35
    14:39
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:39
    15:06
    Tenri Daigaku
    天理大学
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:14
  3. 3
    08:50 - 15:19
    6h 29min JPY 25.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:37
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:47
    Tenri
    天理
    Ga
    14:47
    15:19
  4. 4
    08:50 - 15:26
    6h 36min JPY 25.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:37
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:47
    Tenri
    天理
    Ga
    14:47
    14:50
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Ikoi no Ie Byoin
    憩の家病院
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:26
  5. 5
    08:48 - 20:41
    11h 53min JPY 300.780
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    08:48
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.